Phiên âm : wǎng jīn.
Hán Việt : võng cân.
Thuần Việt : khăn lưới; mạng trùm đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn lưới; mạng trùm đầu用丝结成的网状的头巾,用来拢住头发