VN520


              

网屏

Phiên âm : wǎng píng.

Hán Việt : võng bình.

Thuần Việt : màn che; màn chắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màn che; màn chắn
照相制版用的有细密网纹的玻璃屏,装在照相机的暗箱里,能使摄制成的相片上有网纹,便于翻制到铜版或锌版上去也叫网版网线版


Xem tất cả...