Phiên âm : wǎng píng.
Hán Việt : võng bình.
Thuần Việt : màn che; màn chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn che; màn chắn照相制版用的有细密网纹的玻璃屏,装在照相机的暗箱里,能使摄制成的相片上有网纹,便于翻制到铜版或锌版上去也叫网版网线版