Phiên âm : wǎng zi.
Hán Việt : võng tử.
Thuần Việt : lưới; mạng lưới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưới; mạng lưới (lưới trùm đầu của phụ nữ)象网的东西特指妇女罩头发的小网