VN520


              

缴获

Phiên âm : jiǎo huò.

Hán Việt : chước hoạch.

Thuần Việt : thu được; tước đoạt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu được; tước đoạt (vũ khí)
从战败的敌人或罪犯等方面取得(武器凶器等)
jiǎohuò díjūn dàpào sānmén.
thu được ba cỗ pháo lớn của địch.