Phiên âm : jiǎo huò.
Hán Việt : chước hoạch.
Thuần Việt : thu được; tước đoạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu được; tước đoạt (vũ khí)从战败的敌人或罪犯等方面取得(武器凶器等)jiǎohuò díjūn dàpào sānmén.thu được ba cỗ pháo lớn của địch.