VN520


              

缴械

Phiên âm : jiǎo xiè.

Hán Việt : chước giới.

Thuần Việt : tước vũ khí; tước khí giới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tước vũ khí; tước khí giới
迫使敌人交出武器
bǎ dírén jiǎoxiè.
tước vũ khí quân địch.
缴了敌人的械.
jiǎo le dírén de xiè.
đã tước vũ khí của địch quân
nộp vũ khí (địch quân bị bắt buộc nộp vũ khí)
(敌人)被迫交出武器
缴械投降.
jiǎoxiè tóuxiáng.