Phiên âm : jiǎo qiāng.
Hán Việt : chước thương.
Thuần Việt : nộp vũ khí đầu hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nộp vũ khí đầu hàng交出武器投降收缴枪支弹药