Phiên âm : jiǎonà.
Hán Việt : chước nạp.
Thuần Việt : giao nạp; giao nộp; nộp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao nạp; giao nộp; nộp交纳jiǎonà gōngliáng.nộp công lương.缴纳党费.jiǎonà dǎngfèi.nộp đảng phí.