VN520


              

缴纳

Phiên âm : jiǎonà.

Hán Việt : chước nạp.

Thuần Việt : giao nạp; giao nộp; nộp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giao nạp; giao nộp; nộp
交纳
jiǎonà gōngliáng.
nộp công lương.
缴纳党费.
jiǎonà dǎngfèi.
nộp đảng phí.