VN520


              

缩砂密

Phiên âm : sù shā mì.

Hán Việt : súc sa mật.

Thuần Việt : cây sa nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây sa nhân
多年生草本植物,叶子披形针条状,花粉色,蒴果椭圆形种子棕色,椭圆形,有三个棱,入中药叫砂仁原产越南、缅甸、印度尼西亚等地也叫缩砂


Xem tất cả...