VN520


              

缩合

Phiên âm : suō hé.

Hán Việt : súc hợp.

Thuần Việt : thu hợp lại; cô đặc lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu hợp lại; cô đặc lại
相同的或不相同的有机化合物分子互相化合,析出一个或数个分子的水或其他化合物而形成新的物质,例如两个分子的乙醇析出一个分子的水而缩合成乙醚


Xem tất cả...