VN520


              

缩减

Phiên âm : suō jiǎn.

Hán Việt : súc giảm.

Thuần Việt : giảm bớt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảm bớt
紧缩减少
suōjiǎn chóngdié de jīgòu.
giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.


Xem tất cả...