Phiên âm : suō jiǎn.
Hán Việt : súc giảm.
Thuần Việt : giảm bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm bớt紧缩减少suōjiǎn chóngdié de jīgòu.giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.