Phiên âm : suō duǎn.
Hán Việt : súc đoản.
Thuần Việt : rút ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rút ngắn使原有长度距离时间变短suōduǎn zhànxiàn.rút ngắn trận tuyến.缩短期限.suōduǎn qīxiàn.rút ngắn kì hạn.