VN520


              

缩短

Phiên âm : suō duǎn.

Hán Việt : súc đoản.

Thuần Việt : rút ngắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rút ngắn
使原有长度距离时间变短
suōduǎn zhànxiàn.
rút ngắn trận tuyến.
缩短期限.
suōduǎn qīxiàn.
rút ngắn kì hạn.


Xem tất cả...