Phiên âm : biān jí.
Hán Việt : biên tập.
Thuần Việt : biên tập; chỉnh lý; biên soạn.
biên tập; chỉnh lý; biên soạn
对资料或现成的作品进行整理加工
biānjíbù.
ban biên tập; toà soạn
编辑工作.
biānjí gōngzuò.
công tác biên tập
biên tập viên; người biên soạn; trình biên dịch (tin học)
对资料或现成的作品进行整理加工的人