VN520


              

缉私

Phiên âm : jī sī.

Hán Việt : tập tư.

Thuần Việt : bắt buôn lậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt buôn lậu
检查走私行为,缉捕走私的犯人