Phiên âm : jī bǔ.
Hán Việt : tập bộ.
Thuần Việt : truy bắt; truy nã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truy bắt; truy nã缉拿jībǔ zàitáo xiōngshǒu.truy bắt tội phạm đang chạy trốn.