Phiên âm : jīná.
Hán Việt : tập nã.
Thuần Việt : truy bắt; truy nã; khám xét bắt tội phạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truy bắt; truy nã; khám xét bắt tội phạm搜查捉拿jīná guī'àn.truy bắt về quy án.