Phiên âm : jìér.
Hán Việt : kế nhi.
Thuần Việt : tiếp theo; theo; tiếp đó; nối tiếp .
tiếp theo; theo; tiếp đó; nối tiếp (phó từ, biểu thị sự tiếp theo)
副词,表示紧随着某一情况或动作之后
xiānshi lǐngchàng de yīgè rén chàng, jì'ér quántǐ gēnzhe yīqǐ chàng.
một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả