Phiên âm : jì chéng.
Hán Việt : kế thừa.
Thuần Việt : thừa kế; thừa tự; thừa hưởng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết)依法承受(死者的遗产等)后人继续做前人遗留下来的事业继承先烈的遗业.jìchéng xiānliè de yíyè.kế thừa sự nghiệp của các bậc tiền