VN520


              

绞肠痧

Phiên âm : jiǎo cháng shā.

Hán Việt : giảo tràng sa.

Thuần Việt : bệnh đau bụng khan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh đau bụng khan
中医指腹部剧痛不吐不泻的霍乱


Xem tất cả...