VN520


              

绝缘体

Phiên âm : jué yuán tǐ.

Hán Việt : tuyệt duyên thể.

Thuần Việt : vật cách điện; vật không dẫn điện; chất cách ly.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật cách điện; vật không dẫn điện; chất cách ly
极不容易传导热或电的物体,分为热的绝缘体(如土、气体、橡胶)和电的绝缘体(如陶瓷、云母,油脂、橡胶)也叫非导体


Xem tất cả...