Phiên âm : jué yuán tǐ.
Hán Việt : tuyệt duyên thể.
Thuần Việt : vật cách điện; vật không dẫn điện; chất cách ly.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật cách điện; vật không dẫn điện; chất cách ly极不容易传导热或电的物体,分为热的绝缘体(如土、气体、橡胶)和电的绝缘体(如陶瓷、云母,油脂、橡胶)也叫非导体