VN520


              

纽扣

Phiên âm : niǔ kòu.

Hán Việt : nữu khấu.

Thuần Việt : cúc áo; nút áo; khuy áo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cúc áo; nút áo; khuy áo
(纽扣儿)可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物