Phiên âm : niǔ kòu.
Hán Việt : nữu khấu.
Thuần Việt : cúc áo; nút áo; khuy áo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúc áo; nút áo; khuy áo(纽扣儿)可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物