VN520


              

纽华克

Phiên âm : niǔ huá kè.

Hán Việt : nữu hoa khắc.

Thuần Việt : Newark .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Newark (thành phố miền tây bắc bang Delaware, Mỹ)
美国特拉华西北部的城市,位于威尔明顿西南偏西部,1694年建立,是德拉瓦大学(1743年建)的所在地
Newark (thành phố miền trung bang Ohio, Mỹ)
美国俄亥俄州中部的城市,位于哥伦布东部,是工业和加工业中心,所在地区有早期印第安人修的著名的"车部工程"
Newark (thành phố miền tây bang California, Mỹ)
美国加利福尼亚州西部的城市,位于奥克兰东南偏南部,旧金山湾东岸,人口众多
Newark (thành phố lớn nhất bang New Jersey, Mỹ)
美国新泽西东北的城市,位于纽华克海湾,一个伸入大西洋的小海湾,在纽约城西部与泽西城相对1666年由清教徒建立,现今发展成重工业进口海港