VN520


              

纽带

Phiên âm : niǔ dài.

Hán Việt : nữu đái.

Thuần Việt : mối quan hệ; nút quan hệ; sợi dây gắn bó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mối quan hệ; nút quan hệ; sợi dây gắn bó
指能够起联系作用的人或事物
pīpíng hé zìwǒpīpíng shì tuánjié de nǐudài,shì jìnbù de bǎozhèng.
mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.