Phiên âm : fǎng chuí.
Hán Việt : phưởng chùy.
Thuần Việt : con thoi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con thoi纺纱工具,是一个中间粗两头尖的小圆木棒,把棉絮或棉纱的一端固定在上面,纺锤旋转,就把棉絮纺成纱,或把纱纺成线