Phiên âm : fǎng chē.
Hán Việt : phưởng xa.
Thuần Việt : guồng quay tơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
guồng quay tơ手摇或脚踏的有轮子的纺纱或纺线工具