Phiên âm : fǎng chóu.
Hán Việt : phưởng trù.
Thuần Việt : lụa tơ sống; tuýt-xo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lụa tơ sống; tuýt-xo一种平纹丝织品,用生丝织成,质地细软轻薄,适宜做夏季服装