Phiên âm : fǎng zhī gōng yè.
Hán Việt : phưởng chức công nghiệp.
Thuần Việt : công nghiệp dệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công nghiệp dệt生产织物和生产制成织物的纤维、纱、线和其他原料的工业部门