Phiên âm : fǎng zhī pǐn.
Hán Việt : phưởng chức phẩm.
Thuần Việt : hàng dệt; sản phẩm dệt; đồ dệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng dệt; sản phẩm dệt; đồ dệt用棉、麻、丝、毛等纤维经过纺织及其复制加工的产品包括单纱、股线、机织物、针织物、编织物、毡毯等