Phiên âm : wén lü r.
Hán Việt : văn lũ nhân.
Thuần Việt : hoa văn; nếp nhăn; đường vân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa văn; nếp nhăn; đường vân物体上的皱痕或花纹