VN520


              

纹丝不动

Phiên âm : wén sī bù dòng.

Hán Việt : văn ti bất động.

Thuần Việt : không chút sứt mẻ; không nhúc nhích tí nào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không chút sứt mẻ; không nhúc nhích tí nào
一点儿也不动
连下了几镐,那块冻土还纹丝不动.
lián xiàle jǐ gǎo, nà kuài dòng tǔ hái wénsībùdòng.
giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.