Phiên âm : wén lǐ.
Hán Việt : văn lí.
Thuần Việt : hoa văn; đường vân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa văn; đường vân物体上呈线条的花纹zhè mùtóu de wénlǐ hěn hǎokàn.vân loại gỗ này rất đẹp