Phiên âm : zòng róng.
Hán Việt : túng dong.
Thuần Việt : dung túng; nuông chiều; dung dưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dung túng; nuông chiều; dung dưỡng对错误行为不加制止,任其发展