Phiên âm : zòng héng bǎi hé.
Hán Việt : túng hoành bãi hạp.
Thuần Việt : chia rẽ; lôi kéo; liên kết lực lượng hoặc phân hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chia rẽ; lôi kéo; liên kết lực lượng hoặc phân hoá lực lượng指在政治、外交上运用手段进行联合或分化(纵横:用游说来联合;捭阖:开合)