VN520


              

纳闷儿

Phiên âm : nà mèn r.

Hán Việt : nạp muộn nhân.

Thuần Việt : bồn chồn; bối rối; khó hiểu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bồn chồn; bối rối; khó hiểu
因为疑惑而发闷
他听说有上海来的长途电话找他,一时想不出是谁,心里有些纳闷儿。
tā tīng shuō yǒu shànghǎi lái de chángtú diànhuà zhǎo tā, yīshí xiǎng bù chū shì shéi, xīn li yǒuxiē nàmèn er.
anh ấy nghe nói có điện thoại đường dài từ Thượng Hải gọi tới, không đoán ra ai, trong lòng hơi bồn chồn.


Xem tất cả...