Phiên âm : nà rù.
Hán Việt : nạp nhập.
Thuần Việt : đưa vào; đặt vào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đưa vào; đặt vào (thường dùng với ý trừu tượng)放进;归入(多用于抽象事物)nàrù zhènggǔi.đưa vào quỹ đạo.纳入计划.nàrùjìhuá.đưa vào kế hoạch.