VN520


              

纳入

Phiên âm : nà rù.

Hán Việt : nạp nhập.

Thuần Việt : đưa vào; đặt vào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đưa vào; đặt vào (thường dùng với ý trừu tượng)
放进;归入(多用于抽象事物)
nàrù zhènggǔi.
đưa vào quỹ đạo.
纳入计划.
nàrùjìhuá.
đưa vào kế hoạch.


Xem tất cả...