VN520


              

纳税

Phiên âm : nà shuì.

Hán Việt : nạp thuế.

Thuần Việt : nộp thuế; đóng thuế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nộp thuế; đóng thuế
交纳税款


Xem tất cả...