VN520


              

纳罕

Phiên âm : nà hǎn.

Hán Việt : nạp hãn.

Thuần Việt : kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên
诧异;惊奇
tā yīkàn jiālǐ yīgè rén yě méiyǒu,xīnlǐ hěn nàhǎn.
thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc.


Xem tất cả...