Phiên âm : nà hǎn.
Hán Việt : nạp hãn.
Thuần Việt : kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên诧异;惊奇tā yīkàn jiālǐ yīgè rén yě méiyǒu,xīnlǐ hěn nàhǎn.thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc.