Phiên âm : nà huì.
Hán Việt : nạp hối.
Thuần Việt : nhận hối lộ; nhận đút lót; ăn hối lộ; ăn của đút l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận hối lộ; nhận đút lót; ăn hối lộ; ăn của đút lót受贿行贿