VN520


              

纳粹

Phiên âm : nà cuì.

Hán Việt : nạp túy.

Thuần Việt : Na-zi; đảng quốc xã .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Na-zi; đảng quốc xã (đảng Phát Xít do Hít-le cầm đầu)
第一次世界大战后兴起的德国国家社会党,是以希特勒为头子的最反动的法西斯主义政党(德Nazi, 是Nationalsozialistische(Partei)的缩写)


Xem tất cả...