Phiên âm : gāng lǐng.
Hán Việt : cương lĩnh.
Thuần Việt : cương lĩnh; chính cương.
cương lĩnh; chính cương
政府政党社团根据自己在一定时期内的任务而规定的奋斗目标和行动步骤
zhèngzhìgānglǐng
cương lĩnh chính trị
nguyên tắc chỉ đạo
泛指起指导作用的原则
纲领性文件
gānglǐngxìng wénjiàn
văn kiện có tính chất chỉ đạo