VN520


              

纲目

Phiên âm : gāng mù.

Hán Việt : cương mục.

Thuần Việt : đề cương; kế hoạch; đề mục; mục lục; bảng tóm tắt;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề cương; kế hoạch; đề mục; mục lục; bảng tóm tắt; bảng trích yếu
大纲和细目
nǐdìng diàochá gāngmù
vạch ra kế hoạch điều tra.
《本草纲目》
“běncǎo gāngmù”
Bản thảo cương mục; dược điển (là quyển sách thuốc nổi tiếng của Trung