VN520


              

纲举目张

Phiên âm : gāng jǔ mù zhāng.

Hán Việt : cương cử mục trương.

Thuần Việt : nắm lấy mấu chốt, mọi vấn đề sẽ được giải quyết; n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm lấy mấu chốt, mọi vấn đề sẽ được giải quyết; nắm chắc khâu chính, mọi việc sẽ trôi chảy
纲是网上的大绳子,目是网上的眼,提起大绳子来,一个个网眼就都张开了比喻文章条理分明,或做事抓住主要的环节,带动次 要的环节