VN520


              

纲纪

Phiên âm : gāng jì.

Hán Việt : cương kỉ.

Thuần Việt : kỷ cương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỷ cương
社会的秩序和国家的法纪
gāngjì yǒuxù
có kỷ cương trật tư
纲纪废弛
gāngjì fèichí
kỷ cương lỏng lẻo