Phiên âm : gāng jì.
Hán Việt : cương kỉ.
Thuần Việt : kỷ cương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ cương社会的秩序和国家的法纪gāngjì yǒuxùcó kỷ cương trật tư纲纪废弛gāngjì fèichíkỷ cương lỏng lẻo