Phiên âm : gāng mù.
Hán Việt : cương mục.
Thuần Việt : đề cương; kế hoạch; đề mục; mục lục; bảng tóm tắt;.
đề cương; kế hoạch; đề mục; mục lục; bảng tóm tắt; bảng trích yếu
大纲和细目
nǐdìng diàochá gāngmù
vạch ra kế hoạch điều tra.
《本草纲目》
“běncǎo gāngmù”
Bản thảo cương mục; dược điển (là quyển sách thuốc nổi tiếng của Trung