VN520


              

纱锭

Phiên âm : shā dìng.

Hán Việt : sa đĩnh.

Thuần Việt : cái suốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái suốt (trên máy kéo sợi)
纺纱机上的主要部件,用来把纤维捻成纱并把纱绕在筒管上成一定形状通常用纱锭的数目来表示纱厂规模的大小也叫纺锭或锭子