Phiên âm : shā bù.
Hán Việt : sa bố.
Thuần Việt : vải xô; vải gạt; vải thưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải xô; vải gạt; vải thưa包扎伤口用的消过毒的经纬纱很稀疏的棉织品