Phiên âm : shā bāo xiàn.
Hán Việt : sa bao tuyến.
Thuần Việt : dây điện bọc vải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây điện bọc vải用棉纱缠绕着做绝缘层的导线,多用于绕制电机和电讯装置中的线圈