Phiên âm : shā mào.
Hán Việt : sa mạo.
Thuần Việt : mũ sa; mũ ô sa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ sa; mũ ô sa (mũ của quan văn thời xưa)古代文官戴的一种帽子后用作官职的代称也叫乌纱帽