Phiên âm : shā zhào.
Hán Việt : sa tráo.
Thuần Việt : lồng bàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lồng bàn (đậy thức ăn để tránh ruồi nhặn)罩食物的器具,用竹木等制成架子,蒙上铁纱或冷布,防止苍蝇落在食物上煤气灯或挥发油灯上的罩,用亚麻等纤维编成网状再在硝酸钍硝酸锶溶液中浸制而成,遇热即发强光