VN520


              

纱罩

Phiên âm : shā zhào.

Hán Việt : sa tráo.

Thuần Việt : lồng bàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lồng bàn (đậy thức ăn để tránh ruồi nhặn)
罩食物的器具,用竹木等制成架子,蒙上铁纱或冷布,防止苍蝇落在食物上
煤气灯或挥发油灯上的罩,用亚麻等纤维编成网状再在硝酸钍硝酸锶溶液中浸制而成,遇热即发强光