Phiên âm : chún sè.
Hán Việt : thuần sắc.
Thuần Việt : thuần sắc; màu thuần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần sắc; màu thuần在国际色标上(CIE coordinates)位于光谱轨迹和紫色(品红色)边界上的颜色