Phiên âm : chún jié.
Hán Việt : thuần khiết.
Thuần Việt : thuần khiết; trong sạch; trong sáng; thanh khiết; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần khiết; trong sạch; trong sáng; thanh khiết; trong trắng; trinh bạch; đức hạnh纯粹清白;没有污点,没有私心xīndìchúnjié.tấm